Có 1 kết quả:
悔恨 huǐ hèn ㄏㄨㄟˇ ㄏㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hối hận, ăn năn, ân hận
Từ điển Trung-Anh
(1) remorse
(2) repentance
(2) repentance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0